审订 shěndìng
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm đính】

Đọc nhanh: 审订 (thẩm đính). Ý nghĩa là: thẩm duyệt; xét định.

Ý Nghĩa của "审订" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

审订 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm duyệt; xét định

审阅修订

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审订

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 审了 shěnle 两堂 liǎngtáng àn

    - Hôm nay xét xử hai vụ án.

  • volume volume

    - zài shěn 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • volume volume

    - 审得 shěndé 这件 zhèjiàn shì

    - Anh ấy biết được việc này.

  • volume volume

    - 首次 shǒucì 订购 dìnggòu shí 本人 běnrén jiāng 提供 tígōng 信用 xìnyòng 照会 zhàohuì 资料 zīliào gěi nín

    - Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ dìng le 好日子 hǎorìzi

    - anh chị ấy đã định ngày cưới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遭受 zāoshòu le 公正 gōngzhèng de 审判 shěnpàn

    - Họ phải chịu một phiên tòa bất công

  • volume volume

    - 他们 tāmen 订购 dìnggòu le 很多 hěnduō 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen néng 审计 shěnjì 一个 yígè 死人 sǐrén ma

    - Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao