Đọc nhanh: 审订 (thẩm đính). Ý nghĩa là: thẩm duyệt; xét định.
审订 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm duyệt; xét định
审阅修订
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审订
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 他 在 审 这份 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 他 审得 这件 事
- Anh ấy biết được việc này.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 他俩 订 了 好日子
- anh chị ấy đã định ngày cưới.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 他们 订购 了 很多 产品
- Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
订›