Đọc nhanh: 实际数量入库 (thực tế số lượng nhập khố). Ý nghĩa là: Số lượng thực tế nhập kho.
实际数量入库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số lượng thực tế nhập kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际数量入库
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 实际 的 重量 比 预计 轻
- Trọng lượng thực tế nhẹ hơn dự kiến.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 深入实际 , 进行 调研
- xâm nhập thực tế, phải tiến hành điều tra nghiên cứu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
实›
库›
数›
量›
际›