实际应用 shíjì yìngyòng
volume volume

Từ hán việt: 【thực tế ứng dụng】

Đọc nhanh: 实际应用 (thực tế ứng dụng). Ý nghĩa là: ứng dụng thực tế.

Ý Nghĩa của "实际应用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实际应用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ứng dụng thực tế

practical application

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际应用

  • volume volume

    - 他们 tāmen 应名儿 yìngmíngér shì 亲戚 qīnqī 实际上 shíjìshàng 来往 láiwǎng

    - họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.

  • volume volume

    - 报道 bàodào yīng 尽量 jǐnliàng 符合实际 fúhéshíjì yīng 大事 dàshì 夸张 kuāzhāng

    - thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.

  • volume volume

    - 理论 lǐlùn 具体 jùtǐ dào 实际 shíjì 应用 yìngyòng

    - Lý thuyết cụ thể hóa trong ứng dụng thực tế.

  • volume volume

    - yòng 实际行动 shíjìxíngdòng lái 表示 biǎoshì 诚意 chéngyì

    - dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.

  • volume volume

    - 实数 shíshù 应用 yìngyòng hěn 广泛 guǎngfàn

    - Ứng dụng tập số thực rất rộng rãi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 着重于 zhuózhòngyú 实用性 shíyòngxìng

    - Chúng ta nên tập trung vào tính ứng dụng.

  • volume volume

    - 理论 lǐlùn 运用 yùnyòng dào 实际 shíjì 工作 gōngzuò zhōng

    - Cô ấy áp dụng lý thuyết vào công việc thực tế.

  • volume volume

    - 理论 lǐlùn 应用 yìngyòng 实践 shíjiàn cái yǒu 意义 yìyì

    - Lý thuyết có ý nghĩa khi áp dụng vào thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao