实话实说 shíhuà shíshuō
volume volume

Từ hán việt: 【thực thoại thực thuyết】

Đọc nhanh: 实话实说 (thực thoại thực thuyết). Ý nghĩa là: ăn ngay nói thật; lời ngay nói thật.

Ý Nghĩa của "实话实说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

实话实说 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn ngay nói thật; lời ngay nói thật

说真话而不欺瞒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实话实说

  • volume volume

    - 说实话 shuōshíhuà 办实事 bànshíshì 体现 tǐxiàn chū le de 务实精神 wùshíjīngshén

    - Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.

  • volume volume

    - shuō 的话 dehuà 句句 jùjù 属实 shǔshí

    - Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.

  • volume volume

    - 说实话 shuōshíhuà 相信 xiāngxìn

    - Nói thật thì, tôi không tin anh ta.

  • volume volume

    - shuō de dōu shì 实话 shíhuà

    - Những gì anh ấy nói đều là sự thật.

  • volume volume

    - 说实话 shuōshíhuà tài 在意 zàiyì

    - Nói thật thì, tôi không quá quan tâm.

  • volume volume

    - 说空话 shuōkōnghuà 解决不了 jiějuébùliǎo 实际 shíjì 问题 wèntí

    - chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.

  • volume volume

    - yào xiǎng ràng 说出 shuōchū 实话 shíhuà lái 简直 jiǎnzhí jiào 铁树开花 tiěshùkāihuā 还要 háiyào nán

    - Muốn anh ấy nói sự thật còn khó hơn việc cây vạn tuế nở hoa ấy.

  • volume volume

    - 究竟 jiūjìng 有没有 yǒuméiyǒu 说实话 shuōshíhuà

    - Bạn rốt cuộc có đang nói thật hay không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao