Đọc nhanh: 实话实说 (thực thoại thực thuyết). Ý nghĩa là: ăn ngay nói thật; lời ngay nói thật.
实话实说 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn ngay nói thật; lời ngay nói thật
说真话而不欺瞒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实话实说
- 说实话 , 办实事 , 体现 出 了 他 的 务实精神
- Nói thực, làm thực, thể hiện tinh thần thiết thực của anh ấy.
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
- 说实话 , 我 不 相信 他
- Nói thật thì, tôi không tin anh ta.
- 他 说 的 都 是 实话
- Những gì anh ấy nói đều là sự thật.
- 说实话 , 我 不 太 在意
- Nói thật thì, tôi không quá quan tâm.
- 说空话 解决不了 实际 问题
- chỉ nói suông thôi thì không giải quyết được thực tế của vấn đề đâu.
- 要 想 让 他 说出 实话 来 , 简直 比 叫 铁树开花 还要 难
- Muốn anh ấy nói sự thật còn khó hơn việc cây vạn tuế nở hoa ấy.
- 他 究竟 有没有 说实话 ?
- Bạn rốt cuộc có đang nói thật hay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
话›
说›