Đọc nhanh: 实景 (thực ảnh). Ý nghĩa là: hành động trực tiếp (không phải hoạt ảnh), địa điểm thực (không phải phim trường hay rạp hát), cảnh thực (không được thiết lập hoặc tạo ra).
实景 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hành động trực tiếp (không phải hoạt ảnh)
live action (not animation)
✪ 2. địa điểm thực (không phải phim trường hay rạp hát)
real location (not a film studio set or theater)
✪ 3. cảnh thực (không được thiết lập hoặc tạo ra)
real scene (not set up or posed)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实景
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 这 场景 着实 让 人 恶心
- Cảnh tượng này thực sự làm người ta buồn nôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
景›