Đọc nhanh: 实线 (thực tuyến). Ý nghĩa là: đường vẽ liền, đường liền.
实线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường vẽ liền
solid line
✪ 2. đường liền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 多么 希望 我 一 上线 你 就 能 看到 , 但是 现实 是 那么 的 残酷
- Rất hi vọng chỉ cần lên mạng là bạn có thể nhìn thấy tôi ngay, nhưng thực tế thật tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
线›