实录 shílù
volume volume

Từ hán việt: 【thực lục】

Đọc nhanh: 实录 (thực lục). Ý nghĩa là: thực lục.

Ý Nghĩa của "实录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thực lục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实录

  • volume volume

    - 实验 shíyàn 记录 jìlù

    - Ghi chép thí nghiệm

  • volume volume

    - 忠实 zhōngshí de 纪录 jìlù

    - ghi chép chân thực

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - 实况 shíkuàng 录音 lùyīn

    - ghi âm tại chỗ.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 实例 shílì

    - trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - 放送 fàngsòng 大会 dàhuì 实况 shíkuàng 录音 lùyīn

    - đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao