Đọc nhanh: 实录 (thực lục). Ý nghĩa là: thực lục.
实录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực lục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实录
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 忠实 的 纪录
- ghi chép chân thực
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 实况 录音
- ghi âm tại chỗ.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 放送 大会 实况 录音
- đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
录›