Đọc nhanh: 宫泽喜一 (cung trạch hỉ nhất). Ý nghĩa là: Kiichi Miyazawa (1919-2007), cựu thủ tướng Nhật Bản.
宫泽喜一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiichi Miyazawa (1919-2007), cựu thủ tướng Nhật Bản
Kiichi Miyazawa (1919-2007), former Japanese prime minister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫泽喜一
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 什么 东西 都 要 喜提 一下
- Việc gì thì cũng phải cân nhắc một chút.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
- 他 喜欢 很多 人 , 我 是 其中 之一
- Anh ta thích nhiều người, tôi là một trong số đó.
- 他 喜欢 一个 人去 旅游
- Anh ấy thích đi du lịch một mình.
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
喜›
宫›
泽›