Đọc nhanh: 宝特瓶 (bảo đặc bình). Ý nghĩa là: chai nhựa.
宝特瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chai nhựa
饮料容器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝特瓶
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 瓶 咀 设计 很 独特
- Thiết kế miệng bình rất độc đáo.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 这个 花瓶 的 样子 很 特别
- Bình hoa này có kiểu dáng rất đặc biệt.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
特›
瓶›