Đọc nhanh: 宜良 (nghi lương). Ý nghĩa là: Hạt Yiliang ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam.
宜良 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Yiliang ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam
Yiliang county in Kunming 昆明 [Kun1míng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜良
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宜›
良›