Đọc nhanh: 宜良县 (nghi lương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yiliang ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam.
✪ 1. Hạt Yiliang ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam
Yiliang county in Kunming 昆明 [Kun1 míng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜良县
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宜›
良›