宜黄 yí huáng
volume volume

Từ hán việt: 【nghi hoàng】

Đọc nhanh: 宜黄 (nghi hoàng). Ý nghĩa là: Quận Yihuang ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây.

Ý Nghĩa của "宜黄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Yihuang ở Phúc Châu 撫州 | 抚州, Giang Tây

Yihuang county in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜黄

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 吃火锅 chīhuǒguō

    - Hôm nay thích hợp ăn lẩu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 休息 xiūxī

    - Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 个子 gèzi gāo qiú 占便宜 zhànpiányí

    - Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù zhàn 别人 biérén de 便宜 piányí

    - Anh ấy trước giờ chưa từng chiếm hời của ai.

  • volume volume

    - chéng 长途汽车 chángtúqìchē 唯一 wéiyī 可取之处 kěqǔzhīchù 就是 jiùshì 旅费 lǚfèi 便宜 piányí

    - Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ

  • volume volume

    - 今派 jīnpài chù 王为国 wángwèiguó 同志 tóngzhì dào chù 洽商 qiàshāng 购书 gòushū 事宜 shìyí

    - nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBM (十月一)
    • Bảng mã:U+5B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao