Đọc nhanh: 宜宾 (nghi tân). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yibin ở Tứ Xuyên.
宜宾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yibin ở Tứ Xuyên
Yibin prefecture level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜宾
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 他 从来不 占 别人 的 便宜
- Anh ấy trước giờ chưa từng chiếm hời của ai.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宜›
宾›