Đọc nhanh: 宜君县 (nghi quân huyện). Ý nghĩa là: Quận Yijun ở Tongchuan 銅川 | 铜川 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Yijun ở Tongchuan 銅川 | 铜川 , Thiểm Tây
Yijun County in Tongchuan 銅川|铜川 [Tóng chuān], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜君县
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 馒头 比 包子 便宜
- Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 从来不 占 别人 的 便宜
- Anh ấy trước giờ chưa từng chiếm hời của ai.
- 他 做 这种 工作 很 相宜
- anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
君›
宜›