宛妙 wǎn miào
volume volume

Từ hán việt: 【uyển diệu】

Đọc nhanh: 宛妙 (uyển diệu). Ý nghĩa là: uyển diệu.

Ý Nghĩa của "宛妙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宛妙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uyển diệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宛妙

  • volume volume

    - de 设计 shèjì hěn 奇妙 qímiào

    - Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.

  • volume volume

    - huà zhōng de 意思 yìsī hěn 微妙 wēimiào

    - Ý nghĩa trong lời nói của anh ấy rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 隐藏 yǐncáng le 真相 zhēnxiàng

    - Anh đã khéo léo che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 何其 héqí 妙哉 miàozāi zhè 想法 xiǎngfǎ

    - Ý tưởng này thật là tuyệt vời.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 微妙 wēimiào

    - Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.

  • volume volume

    - 音容 yīnróng wǎn zài

    - giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây.

  • volume volume

    - néng chuī chū 美妙 měimiào de 音符 yīnfú

    - Anh ấy có thể thổi ra những nốt nhạc tuyệt vời.

  • volume volume

    - 的话 dehuà ràng 感到 gǎndào 莫名其妙 mòmíngqímiào

    - Lời của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Wǎn , Yuān
    • Âm hán việt: Uyên , Uyển
    • Nét bút:丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNIU (十弓戈山)
    • Bảng mã:U+5B9B
    • Tần suất sử dụng:Cao