Đọc nhanh: 宛妙 (uyển diệu). Ý nghĩa là: uyển diệu.
宛妙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyển diệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宛妙
- 他 的 设计 很 奇妙
- Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.
- 他 话 中 的 意思 很 微妙
- Ý nghĩa trong lời nói của anh ấy rất sâu sắc.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 何其 妙哉 这 想法
- Ý tưởng này thật là tuyệt vời.
- 他 的 表情 很 微妙
- Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.
- 音容 宛 在
- giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây.
- 他 能 吹 出 美妙 的 音符
- Anh ấy có thể thổi ra những nốt nhạc tuyệt vời.
- 他 的话 让 我 感到 莫名其妙
- Lời của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妙›
宛›