Đọc nhanh: 定量供应 (định lượng cung ứng). Ý nghĩa là: Cung ứng định lượng.
定量供应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cung ứng định lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定量供应
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 供应站
- trạm cung ứng
- 他 身穿 一套 西服 , 看上去 像是 量身定做 的
- anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.
- 定额 供应
- hạn ngạch cung ứng
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 定量供应
- cung ứng theo quy định số lượng.
- 定点 供应
- xác định địa điểm cung ứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
定›
应›
量›