Đọc nhanh: 定质 (định chất). Ý nghĩa là: định chất.
定质 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定质
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 物质 决定 意识
- Vật chất quyết định ý thức.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 我 认为 物质 决定 意识
- Tôi nghĩ rằng vật chất quyết định ý thức.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
质›