定海神针 dìnghǎishénzhēn
volume volume

Từ hán việt: 【định hải thần châm】

Đọc nhanh: 定海神针 (định hải thần châm). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) ổn định lực lượng, tên khác của 金箍棒.

Ý Nghĩa của "定海神针" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定海神针 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) ổn định lực lượng

(fig.) stabilizing force

✪ 2. tên khác của 金箍棒

another name for 金箍棒 [jīngūbàng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定海神针

  • volume volume

    - 神思不定 shénsībùdìng

    - tinh thần bất an; tinh thần không ổn.

  • volume volume

    - 去过 qùguò de rén 一定 yídìng dōu huì ài shàng 海狸 hǎilí zhōu

    - Phải yêu Bang Beaver.

  • volume volume

    - 心神不定 xīnshénbùdìng

    - Tâm thần bất định.

  • volume volume

    - 略为 lüèwéi dìng le 定神 dìngshén

    - anh ấy định thần được một chút.

  • volume volume

    - 八仙过海各显神通 bāxiānguòhǎigèxiǎnshéntōng

    - ai nấy đua nhau trổ tài.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén hěn 坚定 jiāndìng

    - Ánh mắt của cô ấy rất kiên định.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 最后 zuìhòu 决定 juédìng 海边 hǎibiān

    - Cuối cùng chúng tôi quyết định đi biển.

  • volume volume

    - 决定 juédìng zài 下月初 xiàyuèchū 起身 qǐshēn 上海 shànghǎi

    - tôi quyết định đầu tháng sau lên đường đến Thượng Hải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao