Đọc nhanh: 定数论 (định số luận). Ý nghĩa là: tất nhiên luận.
定数论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tất nhiên luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定数论
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 他 决定 罢手 , 不再 争论
- Anh ấy quyết định dừng lại, không tranh cãi nữa.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 情况不明 , 不能 遽下 定论
- tình hình chưa rõ, không thể vội vàng mà kết luận được.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 我们 需要 定期 更新 数据
- Chúng tôi cần thường xuyên cập nhật dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
数›
论›