Đọc nhanh: 定常流 (định thường lưu). Ý nghĩa là: dòng chảy ổn định.
定常流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chảy ổn định
稳定流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定常流
- 他们 的 信念 非常 坚定
- Niềm tin của họ rất kiên định.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 他 的 意志 非常 坚定
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 他 的 动作 非常 流利
- Động tác của anh ấy rất mượt mà.
- 口语 能力 对 交流 非常 重要
- Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
常›
流›