Đọc nhanh: 定居者 (định cư giả). Ý nghĩa là: người định cư.
定居者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người định cư
settler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定居者
- 定居 北京
- định cư ở Bắc Kinh
- 他卜 定居 此地
- Anh ấy chọn định cư ở đây.
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 居于 领导 地位 的 干部 一定 要 和 群众 打成一片
- những cán bộ ở vào địa vị lãnh đạo, nhất định phải hoà mình với quần chúng.
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
居›
者›