Đọc nhanh: 定向台 (định hướng thai). Ý nghĩa là: đài định hướng.
定向台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài định hướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定向台
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 她 决定 换个 职业 方向
- Cô quyết định thay đổi hướng đi nghề nghiệp.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 地下水 也 有 一定 的 流向
- nước ở dưới lòng đất cũng chảy theo một hướng nhất định.
- 她 执着 鲜花 , 走向 舞台
- Cô ấy cầm hoa tươi, đi về phía sân khấu.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
向›
定›