定作 dìng zuò
volume volume

Từ hán việt: 【định tá】

Đọc nhanh: 定作 (định tá). Ý nghĩa là: để có cái gì đó thực hiện để đặt hàng.

Ý Nghĩa của "定作" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

定作 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để có cái gì đó thực hiện để đặt hàng

to have sth made to order

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定作

  • volume volume

    - 决定 juédìng 安顿 āndùn hǎo 自己 zìjǐ de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 稳定 wěndìng de 工作 gōngzuò

    - Một công việc ổn định.

  • volume volume

    - 一定 yídìng de 时间 shíjiān nèi 必须 bìxū 完成 wánchéng 工作 gōngzuò

    - Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

  • volume volume

    - 事业单位 shìyèdānwèi de 工作 gōngzuò 相对 xiāngduì 稳定 wěndìng

    - Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.

  • volume volume

    - 作品 zuòpǐn 经过 jīngguò 批评 pīpíng cái 决定 juédìng 奖励 jiǎnglì

    - Tác phẩm được đánh giá xong mới quyết định khen thưởng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每星期 měixīngqī 工作 gōngzuò 5 tiān 每天 měitiān 工作 gōngzuò 7 小时 xiǎoshí bìng 享有 xiǎngyǒu 法定 fǎdìng 假期 jiàqī

    - Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.

  • volume volume

    - zuò 临时 línshí 工作 gōngzuò 一年 yīnián duō le xiǎng 找个 zhǎogè 固定 gùdìng de 工作 gōngzuò

    - Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.

  • volume volume

    - 决定 juédìng jiāng 这里 zhèlǐ 作为 zuòwéi 旅次 lǚcì

    - Anh ấy quyết định chọn nơi này làm điểm dừng chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao