Đọc nhanh: 官选 (quan tuyển). Ý nghĩa là: vận làm quan; số làm quan。做官的運氣。 官運亨通 số làm quan; con đường làm quan hanh thông..
官选 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận làm quan; số làm quan。做官的運氣。 官運亨通 số làm quan; con đường làm quan hanh thông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官选
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为官 廉明
- làm quan thanh liêm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 买 什么 就 由 你 挑选
- Mua cái gì thì tuỳ em đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
选›