Đọc nhanh: 官能基 (quan năng cơ). Ý nghĩa là: nhóm chức năng (hóa học).
官能基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm chức năng (hóa học)
functional group (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官能基
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 固基 才能 建 好 房子
- Củng cố nền móng mới có thể xây nhà tốt.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 问 我 验尸官 能 不能
- Liệu nhân viên điều tra có thể
- 这是 所谓 的 优秀 运动员 吗 ? 连 基本 的 技能 也 做 不到
- Đây được gọi là vận động viên xuất sắc sao? Ngay cả kĩ năng cơ bản cũng làm không xong.
- 那位 海军军官 让 他 离开 基地
- Người sĩ quan Hải quân đó ra lệnh cho anh ta rời khỏi căn cứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
官›
能›