Đọc nhanh: 定安县 (định an huyện). Ý nghĩa là: Quận Ding'an, Hải Nam.
✪ 1. Quận Ding'an, Hải Nam
Ding'an county, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定安县
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
定›