Đọc nhanh: 官渡 (quan độ). Ý nghĩa là: Quận Guandu của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Guandu của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam
Guandu district of Kunming city 昆明市 [Kun1míngshì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官渡
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 他们 用 小船 过渡 河流
- Họ dùng thuyền nhỏ để qua sông.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他 刚升 为 尉官 了
- Anh ta vừa được thăng cấp trung úy.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
- 他 做 了 在座 的 每 一位 检控官 会 做 的 事
- Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
渡›