Đọc nhanh: 古铜粉 (cổ đồng phấn). Ý nghĩa là: bột đồng (Bronzer).
古铜粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột đồng (Bronzer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古铜粉
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 铜煲 在 古代 很 常见
- Nồi đồng rất phổ biến trong thời cổ đại.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 齑粉
- bột mịn
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
粉›
铜›