官人 guān rén
volume volume

Từ hán việt: 【quan nhân】

Đọc nhanh: 官人 (quan nhân). Ý nghĩa là: quan nhân; người làm quan; quan viên, quan nhân (thời Tống ở Trung Quốc gọi người đàn ông là quan nhân), quan nhân (vợ gọi chồng, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu).

Ý Nghĩa của "官人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

官人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quan nhân; người làm quan; quan viên

有官职的人

✪ 2. quan nhân (thời Tống ở Trung Quốc gọi người đàn ông là quan nhân)

宋朝对一般男子的尊称

✪ 3. quan nhân (vợ gọi chồng, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)

妻子称呼丈夫 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官人

  • volume volume

    - 达官贵人 dáguānguìrén

    - quan lại quyền quý

  • volume volume

    - 证人 zhèngrén 钳口结舌 qiánkǒujiéshé 法官 fǎguān 明白 míngbai shì 害怕 hàipà 遭到 zāodào 报复 bàofù

    - Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.

  • volume volume

    - 官方人士 guānfāngrénshì 来到 láidào le 会议 huìyì shàng

    - Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 病人 bìngrén 不是 búshì 神经官能症 shénjīngguānnéngzhèng 患者 huànzhě

    - Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • volume volume

    - 肝是 gānshì 人体 réntǐ de 重要 zhòngyào 器官 qìguān

    - Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • volume volume

    - 官场 guānchǎng shàng de 人际关系 rénjìguānxì 复杂 fùzá

    - Mối quan hệ ở quan trường rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao