Đọc nhanh: 宗地 (tôn địa). Ý nghĩa là: miếng đất.
宗地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng đất
parcel of land
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗地
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 本地 出产 以 棉花 为 大宗
- vùng này sản xuất bông là chính.
- 一代 宗匠
- bậc thầy một thời đại.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
宗›