Đọc nhanh: 完备性 (hoàn bị tính). Ý nghĩa là: sự hoàn chỉnh.
完备性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự hoàn chỉnh
completeness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完备性
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 改完 作业 , 还要 备课
- Sửa xong bài tập còn phải chuẩn bị bài.
- 提前准备 , 以便 顺利完成 任务
- Chuẩn bị trước để hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 会议 的 准备 已经 完成
- Sự chuẩn bị cho cuộc họp đã hoàn tất.
- 筹备 小组 完成 任务
- Nhóm chuẩn bị đã hoàn thành nhiệm vụ.
- 工作 完成 後 她 获得 赞誉 但 筹备 期间 的 苦活儿 全是 他 干 的
- Sau khi công việc hoàn thành, cô ấy được khen ngợi, nhưng trong thời gian chuẩn bị, anh ta đã làm hết công việc mệt mỏi.
- 这次 考试 太难 了 , 我 完全 没 准备 好 !
- Kỳ thi lần này khó quá, tôi hoàn toàn chưa chuẩn bị kịp!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
完›
性›