订货量 dìnghuò liàng
volume volume

Từ hán việt: 【đính hoá lượng】

Đọc nhanh: 订货量 (đính hoá lượng). Ý nghĩa là: số lượng đặt hàng.

Ý Nghĩa của "订货量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

订货量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số lượng đặt hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订货量

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zài 货物 huòwù 质量 zhìliàng shàng 动手脚 dòngshǒujiǎo

    - Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 供货 gōnghuò de 数量 shùliàng 保证 bǎozhèng le ma

    - Hàng các bạn cung cấp có đảm bảo về số lượng không?

  • volume volume

    - qǐng 提前 tíqián 订购 dìnggòu 确保 quèbǎo yǒu huò

    - Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.

  • volume volume

    - yào mǎi 瓷砖 cízhuān de 订货 dìnghuò 已登记 yǐdēngjì 下来 xiàlai le

    - Đơn hàng mua gạch đã được ghi nhận.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 刚订 gāngdìng le huò

    - Chúng tôi vừa đặt hàng.

  • volume volume

    - 名牌货 míngpáihuò 质量 zhìliàng hái 稳定 wěndìng 等而下之 děngérxiàzhī de 杂牌货 zápáihuò jiù 可想而知 kěxiǎngérzhī le

    - chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.

  • volume volume

    - 估计 gūjì 出来 chūlái le 货物 huòwù de 数量 shùliàng

    - Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.

  • - 订单 dìngdān shàng 需要 xūyào 标明 biāomíng 商品 shāngpǐn de 数量 shùliàng 单位 dānwèi

    - Trên đơn hàng cần ghi rõ số lượng và đơn vị của sản phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao