Đọc nhanh: 安神药 (an thần dược). Ý nghĩa là: Thuốc an thần, chỉ loại thuốc nhức đầu, thuốc ngủ..
安神药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc an thần, chỉ loại thuốc nhức đầu, thuốc ngủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安神药
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 他 向 神 祝祷 平安
- Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
神›
药›