Đọc nhanh: 安定门 (an định môn). Ý nghĩa là: Khu phố Andingmen của Bắc Kinh.
✪ 1. Khu phố Andingmen của Bắc Kinh
Andingmen neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安定门
- 你 一定 要 注意安全
- Bạn nhất định phải chú ý an toàn.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
定›
门›