Đọc nhanh: 安山岩 (an sơn nham). Ý nghĩa là: andesite (địa chất).
安山岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. andesite (địa chất)
andesite (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安山岩
- 登山 时要 注意安全
- Khi leo núi, cần chú ý an toàn.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
山›
岩›