Đọc nhanh: 安定翼 (an định dực). Ý nghĩa là: Cánh định vị.
安定翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cánh định vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安定翼
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 生活安定
- cuộc sống yên ổn
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
定›
翼›