安培表 ānpéi biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【an bồi biểu】

Đọc nhanh: 安培表 (an bồi biểu). Ý nghĩa là: ampe kế, Đồng hồ Ampe; đồng hồ ăm-pe.

Ý Nghĩa của "安培表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

安培表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ampe kế

ammeter

✪ 2. Đồng hồ Ampe; đồng hồ ăm-pe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安培表

  • volume volume

    - 白色 báisè 代表 dàibiǎo 和平 hépíng 安宁 ānníng

    - Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.

  • volume volume

    - 保安人员 bǎoānrényuán 培训 péixùn

    - Đào tạo nhân viên bảo an.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 使用 shǐyòng 安培计 ānpéijì

    - Anh ấy đang sử dụng ampe kế.

  • volume volume

    - 伏安 fúān 功率 gōnglǜ 单位 dānwèi 等于 děngyú 伏特 fútè 安培 ānpéi de 乘积 chéngjī 等于 děngyú 瓦特 wǎtè

    - Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 安慰 ānwèi

    - Biểu cảm của cô ấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 安详 ānxiáng

    - Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • - 团队 tuánduì yóu 通常 tōngcháng huì 安排 ānpái 详细 xiángxì de 行程表 xíngchéngbiǎo

    - Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bậu , Bồi
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYTR (土卜廿口)
    • Bảng mã:U+57F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao