Đọc nhanh: 安培表 (an bồi biểu). Ý nghĩa là: ampe kế, Đồng hồ Ampe; đồng hồ ăm-pe.
安培表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ampe kế
ammeter
✪ 2. Đồng hồ Ampe; đồng hồ ăm-pe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安培表
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 她 的 表情 很 安慰
- Biểu cảm của cô ấy rất thoải mái.
- 她 的 表情 很 安详
- Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 团队 游 通常 会 安排 详细 的 行程表
- Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
安›
表›