Đọc nhanh: 安图 (an đồ). Ý nghĩa là: Hạt Antu ở quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm.
✪ 1. Hạt Antu ở quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm
Antu county in Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安图
- 贪图安逸
- thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.
- 图书馆 里 非常 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 图书馆 里 特别 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 她 的 企图 令人不安
- Ý đồ của cô ấy làm mọi người lo lắng.
- 她 点燃 了 一支 烟 , 试图 掩饰 她 的 不安
- Cô châm một điếu thuốc và cố giấu đi sự bất an của mình.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
安›