安图 ān tú
volume volume

Từ hán việt: 【an đồ】

Đọc nhanh: 安图 (an đồ). Ý nghĩa là: Hạt Antu ở quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm.

Ý Nghĩa của "安图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Antu ở quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm

Antu county in Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州, Jilin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安图

  • volume volume

    - 贪图安逸 tāntúānyì

    - thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Trong thư viện rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn 特别 tèbié 安静 ānjìng

    - Trong thư viện rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 图书馆 túshūguǎn nèi 必须 bìxū yào 安静 ānjìng

    - Trong thư viện phải yên tĩnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 营造 yíngzào 安全感 ānquángǎn de 假象 jiǎxiàng lái piàn 我们 wǒmen

    - Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?

  • volume volume

    - de 企图 qǐtú 令人不安 lìngrénbùān

    - Ý đồ của cô ấy làm mọi người lo lắng.

  • volume volume

    - 点燃 diǎnrán le 一支 yīzhī yān 试图 shìtú 掩饰 yǎnshì de 不安 bùān

    - Cô châm một điếu thuốc và cố giấu đi sự bất an của mình.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao