Đọc nhanh: 安妮 (an ni). Ý nghĩa là: Annie (tên). Ví dụ : - 安妮排第三 Annie là ba.
安妮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Annie (tên)
Annie (name)
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安妮
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 安妮 · 博林 於 1536 年 被 斩首
- Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 安妮 · 海瑟薇 也 是 啊
- Anne Hathaway cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妮›
安›