Đọc nhanh: 南安 (na an). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Nan'an ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến.
✪ 1. Thành phố cấp quận Nan'an ở Tuyền Châu 泉州 , Phúc Kiến
Nan'an county level city in Quanzhou 泉州 [Quánzhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 地灵人杰 的 越南 兴安省
- Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
安›