Đọc nhanh: 安全无恙 (an toàn vô dạng). Ý nghĩa là: xem 安然無恙 | 安然无恙.
安全无恙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 安然無恙 | 安然无恙
see 安然無恙|安然无恙 [ān rán wú yàng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全无恙
- 安然无恙
- yên ổn không việc gì.
- 我们 安然无恙 地到 了 家
- Chúng tôi đã tới nhà một cách an toàn.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 他们 安然无恙 地 出现 了
- Họ đã xuất hiện một cách bình yên vô sự.
- 除了 几处 擦伤 外 , 我 安然无恙
- Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.
- 他们 对 安全 问题 采取 无所谓 的 态度
- Họ có thái độ thờ ơ đối với các vấn đề an ninh.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
安›
恙›
无›