Đọc nhanh: 安全卫生 (an toàn vệ sinh). Ý nghĩa là: an toàn vệ sinh.
安全卫生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. an toàn vệ sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全卫生
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 这个 师 负责 保卫 边境 安全
- Sư đoàn này chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh biên giới.
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
卫›
安›
生›