Đọc nhanh: 安产 (an sản). Ý nghĩa là: Nói về đàn bà sanh nở bình thường..
安产 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nói về đàn bà sanh nở bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安产
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
安›