Đọc nhanh: 安义县 (an nghĩa huyện). Ý nghĩa là: Quận Anyi ở Nanchang 南昌, Jiangxi.
✪ 1. Quận Anyi ở Nanchang 南昌, Jiangxi
Anyi county in Nanchang 南昌, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安义县
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 截肢 之 後 安装 了 义肢
- Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
县›
安›