Đọc nhanh: 安义 (an nghĩa). Ý nghĩa là: Quận Anyi ở Nanchang 南昌, Jiangxi.
✪ 1. Quận Anyi ở Nanchang 南昌, Jiangxi
Anyi county in Nanchang 南昌, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安义
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 截肢 之 後 安装 了 义肢
- Sau khi cắt bỏ chi, đã lắp đặt cánh tay giả.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
安›