Đọc nhanh: 守身 (thủ thân). Ý nghĩa là: thủ thân; giữ mình, giữ vững khí tiết.
守身 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thủ thân; giữ mình
保守其身,不使陷于非义
✪ 2. giữ vững khí tiết
保持童贞指不失去贞节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守身
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
身›