Đọc nhanh: 守寡 (thủ quả). Ý nghĩa là: ở goá; ở vậy; goá chồng, bỏ goá.
守寡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ở goá; ở vậy; goá chồng
妇女死了丈夫后,不再结婚
✪ 2. bỏ goá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守寡
- 他 一直 坚守 自己 的 信念
- Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 他 一直 是 一个 守信 的 人
- Anh ấy luôn là một người giữ lời hứa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
寡›