Đọc nhanh: 守宫木 (thủ cung mộc). Ý nghĩa là: rau ngót.
守宫木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau ngót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 守宫木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
宫›
木›