Đọc nhanh: 安丰县 (an phong huyện). Ý nghĩa là: huyện Yên Phong (Bắc Ninh).
✪ 1. huyện Yên Phong (Bắc Ninh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安丰县
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 他 把 暑假 安排 的 很 丰富
- Anh ấy đã sắp xếp kì nghỉ hè rất phong phú.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
县›
安›