Đọc nhanh: 宁乡 (ninh hương). Ý nghĩa là: Hạt Ningxiang ở Trường Sa 長沙 | 长沙 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Ningxiang ở Trường Sa 長沙 | 长沙 , Hồ Nam
Ningxiang county in Changsha 長沙|长沙 [Cháng shā], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁乡
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 乡亲们
- bà con
- 宁静 的 故乡 给 我 带来 平静
- Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
- 宁静 的 乡村 生活 令人 向往
- Cuộc sống nông thôn yên tĩnh làm ta mong đợi.
- 我们 都 喜欢 乡村 生活 的 宁静
- Chúng tôi đều yêu thích sự yên bình của cuộc sống ở nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
宁›